Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Vocabulary (Noun (Third world nation: Các nước nghèo đói (Vaccine: vắc xin…
Vocabulary
Noun
-
Tendency: xu hướng, chiều hướng
Trend: xu hướng, chiều hướng
Movement: xu hướng, chiều hướng
-
-
-
-
-
-
Sympathy: sự đồng cảm
Empathy: sự thấu cảm, khả năng thấu hiểu
-
-
-
-
-
Aid: Sự giúp đỡ, viện trợ
-
Welfare: phúc lợi, trợ cấp xã hội
-
-
-
Treatment: Sự điều trị
-
Examination: kiểm tra, xét nghiệm
-
Therapy: điều trị, liệu pháp
-
-
-
-
Investment: Sự đầu tư
-
-
Endowment: Sự cấp tiền, chu cấp
Cost: Chi phí, giá
Spending: tiêu dùng, tiêu tiền
Expenditure: tiêu dùng, tiêu tiền
Expense: sự tiêu dùng, chi phí
Competitive salary: Thu nhập cạnh tranh, tốt
-
-
-
-
-
Ambition: hoài bão, tham vọng
-
-
Dedication: Sự tận tụy, dâng hiến
-
-
Hardship: gian khổ, khó khăn
-
-
Handicap: Điều bất lợi, điều thiệt thòi
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
People
-
-
-
-
-
Humanity: nhân loại, loài người, lòng nhân đạo
-
Environment
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Joint-efforts: nổ lực, chung tay
-
Adv
Regardless: bất kể, không kể đến
-
-
-
-