Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 4: For A Better Community
tn-15460570841391223190863
By Thanh Lam…
Unit 4: For A Better Community
By Thanh Lam 10a7
Pronunciation
-
-
/nd/- nd: end, friend, grand
Vocabulary
-
-
-
-
Volunteer(v,n): tình nguyện, tình nguyện viên
Một số Adj
_N+ less: helpless, useless, careless
_Ving=adj ( HTPT): boring, amazing
Dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của sự vật
_ N+full: helpfull, usefull, carefull
Ved= adj(QKPT): bored with, excited about
Sau Ved thường có 1 giới từ. Mô tả cảm xúc, nhận xét, đánh giá của con ng về sự vật, sự việc nào đó
-