Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 12: PHÂN BÓN HÓA HỌC y-t-ng-phan-bon-h-u-c-snyt-18-composting-snyt-18
Bài 12: PHÂN BÓN HÓA HỌC
I-PHÂN ĐẠM
Đó là các muối amoni NH4Cl, (NH4)2SO4, NH4NO3,... Các muối này được điều chế khi cho amoniac tác dụng với axit tương ứng
-
-
- Nhược điểm: làm đất chua
- Ưu điểm: + dùng để bón cho các loại cây đất kiềm. %N > 20%
- Chú ý: không bón với vôi
Đó là các muối nitrat: NaNO3, Ca(NO3)2,... Các muối này được điều chế bằng phản ứng giữa axit nitric và muối cacbonat.
▪︎Nhược điểm: dễ chảy rữa và dễ bị rửa trôi
▪︎Ưu điểm: có môi trường trung tính, phù hợp với đất chua và mặn. % N trong Ca(NO3)2: 13~15%
-
-
Urê là chất rắn màu trắng, tan tốt trong nước
Urê (NH2)2CO (chứa khoảng 46% N), là phân đạm tốt nhất, được điều chế bằng cách cho amoniac tác dụng với CO2 ở nhiệt độ 180 - 200°C, dưới áp suất khoảng 200 atm
-
- Ưu điểm: urê có môi trường trung tính, phù hợp với nhiều loại đất. % N lớn khoảng 46%
-
III-PHÂN KALI
▪︎Cung cấp nguyên tố Kali cho cây dưới dạng K+
▪︎Tác dụng: tăng cường sức chống bệnh, chống rét và chịu hạn của cây
▪︎Đánh giá: bằng hàm lượng % K2O
-
II-PHÂN LÂN
▪︎Supephotphat đơn gồm 2 muối: Ca(H2PO4)2 + 2CaSO4 ⬇️
▪︎Hàm lượng P2O5: 14-20%
▪︎Ca(PO4)2 + 2H2SO4 đặc ------> Ca(H2PO4)2 + CaSO4
▪︎ Cây hấp thụ dưới dạng ion photphat (PO4)³-
▪︎Supephotphat kép chỉ có Ca(H2PO4)2
▪︎Hàm lượng P2O5: 40-50%
▪︎Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 ------> 2H3PO4 + 3CaSO4 ⬇️
Ca3(PO4)2 + 4H3PO4 ------> 3Ca(H2PO4)2
▪︎ Cây hấp thụ dưới dạng ion photphat (PO4)³-
▪︎Thành phần chính là hỗn hợp photphat và silicat của canxi, magie
▪︎Hàm lượng P2O5: 12-14%
▪︎Điều chế bằng cách nung hỗn hợp quặng apatit, đá xà vân và than cốc ở nhiệt độ 1000°C
▪︎Không tan trong nước, nên chỉ thích hợp cho đất chua
-
V-PHÂN VI LƯỢNG
▪︎Cung cấp các nguyên tố: B, Mn, Zn, Cu, Mo,...
▪︎Cây trồng chỉ cần một lượng rất nhỏ
▪︎Phân vi lượng được đưa vào đất cùng với phân bón vô cơ hoặc hữu cơ