Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ADV (Vị trí (ADV + V + O
( Đứng trước ngoại động từ ) (Ex: The city…
ADV
Vị trí
- ADV + V + O
( Đứng trước ngoại động từ )
-
- V_i + ADV
( Đứng sau nội động từ )
-
- ADV + ADJ
( Đứng trước ADJ)
-
- ADV , S + V + O
( Bổ nghĩa cho nguyên câu )
Ex: Fortunately, They found the way to solve the problem
- S + V + O + ADV
( Bổ nghĩa cho V )
-
- ADV + V_ing
( Bổ nghĩa cho V_ing)
-
- Trợ động từ
( be, have, can, could, will )
-
- Be + P.P +ADV
(thể bị động -> ADV)
-
-
Cách thành lập
- ADJ + ly
- CLEAR + ly
- PERFECT + ly
- EASY + ly
- SUCCESSFUL + ly
-