Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính Từ
(ADJ) (Dấu hiệu
nhận biết (-able / -ible (Considerable [kən'…
Tính Từ
(ADJ)
Dấu hiệu
nhận biết
-able / -ible
Considerable [kən'sidərəbl] : Đáng kể
Predictable /prɪˈdɪktəbl/: Gợi ý, dự đón
-ive
Creative [kri:'eitiv]: Sáng tạo
Defective [di'fektiv] : Có nhược điểm, khuyết điểm
Impressive [/ɪmˈpresɪv/]: Ấn tượng
Sensitvie [/ˈsensətɪv/]: Nhạy cảm
Consecutive [/kənˈsekjətɪv/]: Liên tục, liên tiếp, tiếp nhau
-ar
Regular ['regjulə]: Thường lệ, hoàn thành, đủ, đáng yêu, tốt
Similar ['similə]: Giống nhau, tương tự
Popular
Particular
-
-
-
-
-
-
-
Vị trí tính từ
trong câu
- (A/An/The) + (ADV) + ADJ + NOUN
(Trước danh từ)
-
- Noun + ADJ (Sau Danh Từ)
(-ible/able: Available / Possible)
-
- Sau Động Từ Liên Kết
Be /
Become /
Remain /
Stay / get / Grow
-
- Sau Động Từ chỉ Giác Quan
Seem = Appear /
Feel / Look / Taste /
Smell / Sound
-
- Find - Keep - Make - Consider + O +ADJ
-
- S + be + ADJ + ENOUGH + (For SB) + To V1
( ADJ đứng trước Enough )
-
- S + be + too + ADJ + (For SB) + To V1
( ADJ đứng sau Too )
-
-
- Câu cảm thán
How + ADJ + S + V
What + a/an + ADJ + N
-