Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
I.3/ Định hình và xây dựng sale pipeline (Chọn) (Sale pipeline theo hoạt…
I.3/ Định hình và xây dựng sale pipeline
(Chọn)
Sale pipeline theo hoạt động của nhân viên (Thứ tự)
Qualification: phân loại
Meeting: hẹn gặp
Proposal: trình bày, báo giá
Contracting: Ký hợp đồng
Collecting: Hoàn tất công nợ
Cross sale và up sale: bán chéo và bán sản phẩm giá trị hơn
Sale pipeline theo việc quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng (Thứ tự)
Suspect: đối tượng tình nghi
Propect: đối tượng tiềm năng
Shoper: khách hàng mua lần 1
Affiliate: mua hàng, giới thiệu khách mới mua hàng
Advocate: mua hàng, giới thiệu người khách mua hàng và đóng góp để cải tiến thương hiệu
Raving fan: bán hàng miễn phí
Sale pipeline theo chuỗi cung ứng sản phẩm (Chọn)
Cung ứng combo sản phẩm theo chủ đề/ đặc trưng/ loại hình công trình
Cung ứng combo thiết kế - cung cấp - thi công - bảo trì
Cung ứng giải pháp - sản phẩm
Đường ống bán chéo
Đường ống up sale