Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 1: LIFE STORIES (VOCABULARY (achievement : thành tích, thành tựu,…
UNIT 1: LIFE STORIES
VOCABULARY
achievement : thành tích, thành tựu
anonymous : ẩn danh, giấu tên
dedication : sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
-
distinguished: kiệt xuất, lỗi lạc
-
generosity: sự rộng lượng, tính hào phóng
hospitalisation : sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
perseverance : tính kiên trì, sự bền chí
-
-
respectable: đáng kính, đứng đắn
talented: có tài năng, có năng khiếu
waver: dao động, phân vân
-