Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 1:LIFE STORIES (Vocabulary (achievement : thành tích, thành tựu,…
UNIT 1:LIFE STORIES
Vocabulary
achievement : thành tích, thành tựu
anonymous : ẩn danh, giấu tên
dedication : sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
-
distinguished: kiệt xuất, lỗi lạc
-
generosity : sự rộng lượng, tính hào phóng
hospitalisation : sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
perseverance : tính kiên trì, sự bền chí
-
-
respectable: đáng kính, đứng đắn
talented: có tài năng, có năng khiếu
waver: dao động, phân vân
Grammar
với động từ "tobe"
(
achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu
anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên
dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
-
distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc
-
generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng
hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí
-
-
respectable/rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn
talented/ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu
waver /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân
-