Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
중급2 (제1과: 결혼 (문법 ([명사] (이)야말로 (:pencil2: 'đúng là/đúng thật là/thực…
중급2
제1과: 결혼
문법
-
동사] (으)려던 참이다
:pencil2: cũng) đang tính, đang định, vừa định tính...'
-
:checkered_flag: đã đang suy nghĩ và có ý định/dự định làm việc gì đó ngay bây giờ, ngay hiện tại, ngay lúc này
-
-
제3과 생활과 인터넷
문법
-
[동사] 게 하다
-
-
:checkered_flag: một tác động, lý do, căn nguyên hay sự ảnh hưởng nào đó khiến một hành động xảy ra
-
-
제4과: 가족의 변화
문법
V + ㄴ/는대요
A + 대요
-
-
:checkered_flag: dạng rút gọn của 'ㄴ/는다고 하다', '다고 하다' thể hiện trích dẫn gián tiếp
-
[동사] (으)래요
-
-
-
:checkered_flag: Khi truyền đạt lại chính lời của bản thân người nói đã từng nói thì dùng dạng '(으)랬어요'
-
-
[동사] 재요
-
-
:checkered_flag: truyền đạt lại đề xuất, đề nghị của người nào đó; dự định muốn làm cùng, rủ rê người nói
-
체5과: 한국의 교육
문법
Bị động 사동사
-
-
:pencil2: Tùy theo loại động từ, tính từ mà có thể kết hợp với các hậu tố -이-, -히-, -리-,-기-, -우-, -추- để tạo thành động từ gây khiến (dạng ngắn)
:star: Giáo viên làm cho tôi đọc một cuốn sách tiếng anh, vì vậy tôi đã rất căng thẳng.
:pencil2: ‘làm cho, khiến cho ai đó thực hiện hành động nào đó’
[동사] 도록
-
:checkered_flag: "đến tận khi, cho đến khi" [A 도록 B] Thực hiện B đến khi trở nên/trở thành trạng thái A.
-
-
-
-
제6과 문화 차이
문법
V-(으)ㄹ수록
N + 일수록
:star: Càng học nhiều tiếng Hàn, tôi càng thấy nó thú vị.
-
-
-
:pencil2: [A을수록 B] ‘càng…, càng…’.
:star: Vấn đề càng khó khăn, nếu càng đào sâu suy nghĩ thì sẽ phải được tháo gỡ.
[형동사] (으)ㄴ가 보다
[동사] 나 보다
-
-
:pencil2: "có vẻ là, chắc là, dường như là..."
:checkered_flag: Thể hiện sự dự đoán, phỏng đoán, suy đoán dựa trên bối cảnh nào đó kèm theo
제7과: 직장생활
문법
[동사·형용사] 든지 [동사·형용사] 든지
-
-
-
:checkered_flag: dùng để thể hiện rằng trong nhiều thứ, có thể chọn một thứ hoặc là chọn thứ nào cũng không thành vấn đề
[동사·형용사] 더라도
-
-
-
:checkered_flag: [A더라도 B]: Cấu trúc này thể hiện việc thực hiện B không liên quan, không chịu ảnh hưởng khi giả định A xảy ra
제8과: 사건과 사고
문법
[동사] 는 바람에
:pencil2: “bởi, do...nên...”
'Đột nhiên/tự nhiên/bỗng nhiên....nên....'
-
-
-
[동사] 는 김에
:pencil2: 'nhân tiện, nhân thể, tiện thể, sẵn tiện...'
-
-
-
제9 과한국의 경제
문법
[동사] 느니 차라리
-
-
-
:checkered_flag: cả A và B đều không làm hài lòng, vừa ý, ưng ý nhưng so với A thì thà rằng B xuất hiện sẽ tốt hơn, có ý nghĩa hơn'
[동사·형용사] 더니
-
-
:pencil2: 'vậy mà, thế mà...' hoặc ‘mới khi nào... mà’
:checkered_flag: ㅇiễn tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của một sự việc, trạng thái nào đó mà người nói trực tiếp chứng kiến, trải nghiệm
-
제11과: 신문과 방송
문법
V +ㄴ/는다면서요?
A + 다면서요?
-
-
:pencil2: nghe nói..., bạn đã nói rằng ... phải không?'
:checkered_flag: Sử dụng cấu trúc này để hỏi và xác nhận lại một sự thật, thông tin nào đó mà người nói đã biết hoặc nghe ở đâu đó rồi, nhưng còn chưa chắc chắn, cấu trúc này có thể được rút gọn thành 다며?
V + ㄴ/는다니까
A + 다니까
:pencil2: 'thấy bảo là/nghe bảo là...nên, nói rằng là...nên'
-
:checkered_flag: 'vì A - lời nói của bản thân hoặc nội dung mà nghe từ người khác nên xuất hiện, xảy ra hiệu ứng/phản ứng hoặc tình huống B
-
-
제12과: 이민 생활
문법
-
[동사] 았더니/었더니
-
-
:checkered_flag: thể hiện sự việc hay tình huống trong quá khứ trở thành lí do hay nguyên nhân của vế sau
-
13: 한국인의 사고방식
문법
[동사·형용사] 길래
-
-
:pencil2:'A...vì vậy/ vì thế...B', 'vì/ do A nên B'
:checkered_flag: [A 길래 B] A là căn cứ, nền tảng, cơ sở hay lý do để thực hiện B
-
14 꿈과 미래
문법
Vㄴ/는다면
A다면
-
-
:pencil2: Nếu, nếu như (giả định hay điều kiện)
:checkered_flag: A trở thành giả định hay điều kiện của B. Lúc này giả định khả năng xảy ra A là thấp và B chỉ có hay xuất hiện khi tình huống A này được xảy ra
[동사·형용사] 았더라면/었더라면
-
:star: Nếu ngôi nhà đã lớn hơn một chút thì có thể tôi đã sống một cách thoải mái hơn với bạn cùng phòng.
:pencil2: 'Nếu mà đã... thì đã...', 'Giá mà đã... thì đã'
-
:checkered_flag: Được dùng khi hồi tưởng, nhớ lại việc gì đó trong quá khứ, nói về một giả định trái ngược với việc trong quá khứ khi ấy
15 한국의 선거
문법
[동사·형용사] (으)나 마나
-
:star: Nghe nói trời sẽ mưa vào tối nay đấy. Nếu mưa thì rửa xe cũng như không thôi nên hãy để làm sau đi.
:pencil2: 'có cũng như không, dù có làm cũng như không'
[동사·형용사] (으)ㄹ 리가 없다
-
-
:pencil2: “không có lý nào, lẽ nào...”
-
16 환경 보호
문법
-
[명사] (으)로 인해서
-
-
-
-
:checkered_flag: thể hiện căn nguyên, nguyên nhân của một trạng thái hay sự việc nào đó
17 한국의 명소와 유적지
문법
[동사] 기에(는)
-
-
:pencil2: ‘để mà, với việc...’
:checkered_flag: thể hiện nhận xét/đánh giá/phán đoán cái gì đó như thế nào so với tiêu chuẩn, chuẩn mực
[동사] 곤 하다
-
-
:pencil2: Thường, hay (làm gì đó)
-
18 인구 변화
문법
V는 셈이다/
A(으)ㄴ 셈이다
-
-
:pencil2: ‘xem như là, coi như là, gần như là’
-
[동사·형용사] (으)ㄹ 지도 모른다
-
-
:pencil2: Không biết chừng, biết đâu, có lẽ...
:checkered_flag: biểu hiện có khả năng sẽ xảy ra hay xuất hiện việc gì đó (phỏng đoán, nghi ngờ)
19 법과 질서
문법
[동사·형용사] 기 마련이다
-
-
:pencil2: "chắc chắn là..., đương nhiên/tất nhiên/dĩ nhiên là..."
-