Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Phiên âm phần 3 (((Đọc gần như i+an của tiếng Việt), (Đọc gần như âng của…
Phiên âm
phần 3
Đọc gần như i+an của tiếng Việt
Đọc gần như âng của tiếng Việt
Đọc gần như ung của tiếng Việt
Đọc gần như ân của tiếng Việt
Đọc gần như i+ang của tiếng Việt
Đọc gần như in của tiếng Việt
Đọc gần như ang của tiếng Việt
Đọc gần như an của tiếng Việt
B.Mind map
工作经验
Gōngzuò jīng yàn
Kinh nghiệm làm việc
三年
Sān nián
3 năm
我有三年工作经验
Wǒ yǒu sān nián gōng zuò jīng yàn
Tôi có ba năm kinh nghiệm làm việc
会计部门
Kuài jì bù mén
Bộ phận kế toán
我在会计部门工作
Wǒ zài kuài jì bù mén gōng zuò
Tôi làm ở phòng kế toán
详细工作
Xiáng xì gōng zuò
Công việc chi tiết
我详细工作是成本会计
Wǒ xiáng xì gōng zuò shì chéng běn kuài jì
Công việc chi tiết của tôi là kế toán chi phí
评价
Píng jià
Đánh giá
经理评价我工作很强
Jīng lǐ píng jià wǒ gōng zuò hěn qiáng
Giám đốc đánh giá tôi làm việc rất tốt
C.Phản xạ trực tiếp
Đặt câu hoặc nói chủ đề
优点 Yōu diǎn
Lợi thế
外语技能
Wài yǔ
jì néng
Kỹ năng ngoại ngữ
良好工作品德
Liáng hǎo gōng zuò pǐn dé
Đạo đức nghề nghiệp tốt
值得信任
Zhí dé xìn rèn
Đáng tin cậy
3 Phụ âm mặt lưỡi
j=[ ch ]
经理 Jīng lǐ Giám đốc
ong=[ung]
工作 Gōng zuò
Làm việc
Phát âm tương tự như j nhưng bật mạnh hơi ra ngoài
Phát âm tương tự như xi của tiếng Việt
ian=[ i+an ]
年 Nián Năm
iang=[i+ang ]
良好 Liáng hǎo Tốt
in=[ in ]
信任 Xìnrèn Tín nhiệm
品德 Pǐn dé Đạo đức
eng=[ âng ]
技能 Jì néng Kỹ năng
ang=[ ang ]
特长Tè cháng Sở trường
an=[ an ]
经验 Jīngyàn Kinh nghiệm
en=[ ân ]
部门 Bù mén Bộ phận
q=[ ch' ]
强 Qiáng/Mạnh mẽ/ Tốt
x=[ x ]
详细 Xiáng xì Chi tiết
7/15 nguyên âm mũi :
TIẾNG TRUNG AT
THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC &
PHƯƠNG PHÁP SƠ ĐỒ TƯ DUY
https://www.facebook.com/tiengtrungat/
0976.430.888
Phát âm tương tự chi của tiếng Việt