Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
03. THE PREMISE AND THE PROGRAM (Premise: Tiên đề, Drastically: Quyết liệt…
03. THE PREMISE AND THE PROGRAM
Premise: Tiên đề
Drastically: Quyết liệt
Provision: Cung cấp
Attain: Đat được
Onset: Cơn cấp tính
Drawn-out: Kéo dài hơn cần thiết
Accustomed to: Quen với
Phonation: Phiên âm
Get the knack of it: Khéo léo
Hitch: Kéo dài
Curse: Chửi rủa
Consci'entiously: Tận tâm, lương tâm
Advocate: Biện hộ
Shaping: Định hình
Put into effect
Discretion: Tùy ý, thận trọng
Coincide: Sự trùng khớp
Dose of will power: Liều thuốc...
Tilt: Độ nghiêng/Nghiêng
Hallmark: Đóng dấu, dấu hiệu
Counteract: Phản tác dụng
Stumble: Vấp ngã, sẩy chân
Aggravate: Làm nặng thêm
Momentarily: Trong chốc lát
Corked bottle: Nút chai
Squeeze/Jam: Bóp, đè
Apparatus /ei/: Bộ máy
Tolerate: Chịu đựng
Dread: Nỗi sợ
Cultivate: Trau dồi, bồi dưỡng
Facial contortion: Méo mặt
Exhibit = Manifest: Biểu hiện
Head jerks: Giật mạnh đầu
Foot/Finger tapping: Nhịp chân
Ear pulling: Kéo tai
Knee slapping: Vỗ mạnh đầu gối
Facial grimaces: Nhăn mặt
Contend with: Đấu tranh với
Body rigidity: Sự cứng nhắc
Lip smacking: Chép môi
Puffing of the cheeks: Má ửng hồng
Stalling/Put off: Trì hoãn
E'vasion/Shunning/Shirk/Duck/Dodge/Shy away: Né tránh
'Reservoir /w/: Hồ chứa nước
Eagerly: Háo hức
Hunt out: Săn lùng, truy đuổi
Tendency: Xu hướng
Sever: Chia cắt
Dis'gust: Chán ghét, kinh tởm
Ac'quaint: Người quen, hiểu rõ
Melody: Giai điệu
Firm voice: Giọng chắc chắn
Artificial/'Fraudulent/Phony:: Giả tạo
Make a nuisance: Phiền toái
Saturate: Bão hòa
Correlation: Sự tương quan
Retreat: Rút lui
De'vise: Nghĩ ra
Strain: Kéo căng
Disheartened: Chán nản