Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
02. FACTORS AFFECTING THERAPY (2) (Excessive: Thái quá, Hypnotism: Thôi…
02. FACTORS AFFECTING THERAPY (2)
Excessive: Thái quá
Hypnotism: Thôi miên
Intoxicated: Say
Invariably: Luôn luôn
Fleeting: Thoáng qua
'Solace /i/: An ủi
Stammering: Stuttering
Exacerbation: Sự trầm trọng
Horizon: Phạm vi kiến thức
Carryover: Chuyển giao
Induce a calmer/Manner: Gây ra...
Meditation: Thiền
Vocal tract: Thanh quản
Exert: Gắng sức
Extent: Mức độ
Vocal cords: Dây âm thanh
Inclination: Khuynh hướng, độ nghiêng
Assertive posture: Tư thế kiên quyết
En'deavor /e/: Sự nỗ lực
Earnestly: Tha thiết
Stamping a foot: Dậm chân
Sing-song inflection: Ngân nga ca khúc
Blot out: Xóa nhòa
Bi'zarre, Gro'tesque: Kỳ quái
Novelty: Điều mới lạ
Wear off/out: Hao mòn
Undertaking: Đảm nhận, cam kết
Witchcraft: Phù thủy
Accompany: Đi kèm
Perse'vere: Kiên trì
Intension: Cường độ
Unsolicited: Tự nguyện
Gracefully: Lịch sự và chu đáo
Genuinely: Chân thật
Hoe: Cái cuốc, cuốc đất
All'eviating: Giảm bớt
Vividly: Sâu đậm, sống động
Unfavorable prog'nosis: Tiên lượng bất lợi
Suspect: Sự nghi ngờ
Reckless: Liều lĩnh
Foolhardy: Dại dột
Dis'cernment: Phân biệt, nhận rõ
Guts: Gan dạ/Ruột
Dogged: Bền bỉ
Creditable: Đáng tin