Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
16. JOB (SMITH (Blacksmith: Thợ rèn, Goldsmith: Thợ hoàn kim, Locksmith:…
16. JOB
Architect: Kiến trúc sư
Astronaut: Du hành vũ trụ
Attorney: Luật sư
Barber - Hairdresser
SMITH
Blacksmith: Thợ rèn
Goldsmith: Thợ hoàn kim
Locksmith: Thợ sửa khóa
Body-guard: Vệ sĩ
Bricklayer
Builder - Building worker - Con'tractor
Carpenter: Thợ mộc
Chemist: Dược sĩ
Chief cook: Bếp trưởng
Detective: Thám tử
Diver: Thợ lặn
Foreman: Quản đốc, đốc công
Elec'trician
Footballer
Housekeeper: Nội trợ/Quản gia
Janitor: Người gác cổng
Journalist
Judge - Jury: Bồi thẩm đoàn
Manicurist: Thợ làm móng tay
Master: Thuyền trưởng
Oculist: Bác sĩ nhãn khoa
Officer: Nhân viên công chức
Painter: Họa sĩ
Pianist: Nghệ sĩ piano
Rector: Hiệu trưởng
Supervisor: Giám thị
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Tailor: Thợ may
Turner: Thợ tiện cơ khí
Vice-director
Washerwoman
Watch maker: Thợ sửa đồng hồ