Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
15. POST OFFICE (Tape: Băng keo, Parcel/Package: Bưu kiện, Postcard: Bưu…
15. POST OFFICE
Tape: Băng keo
Parcel/Package: Bưu kiện
Postcard: Bưu thiếp
Postmark: Dấu bưu điện
Delivery by 'courier
Delivery by messenger
Postal order: Thư chuyển tiền
Return address
Address of sender
Stamp machine
Postal code: Mã bưu điện
Flap: Nắp phong bì
Counter assistant: Nhân viên quầy
Greeting card: Thiệp chúc mừng
Letter-box/Mailbox
Registered post: Thư bảo đảm
Special delivery: Thư chuyển phát nhanh
Airmail: Thư máy bay
Maibag
Post office van/Mail truck