Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
căn hộ (Wohnung) (phòng khách (Wohnzimmer) (Ghế sofa (Sofa), bàn (Tisch),…
căn hộ (Wohnung)
phòng khách (Wohnzimmer)
Ghế sofa (Sofa)
bàn (Tisch)
TV (Fernseher)
tủ sách (Bücherschrank)
quần áo (Kleidung)
đèn bàn (Tischlampe)
sách (Bücher)
máy tính (Computer)
phòng ngủ (Schlafzimmer)
tủ phòng ngủ (Schlafzimmerschrank)
giường (Bett)
đầu giường (Nachttisch)
đèn (Lampe)
Ra trải giường (Bettdecke)
cái gối (Kissen)
áo gối (Kissenbezug)
phòng tắm (Badezimmer)
gương (Spiegel)
vòi hoa sen (Dusche)
nhà vệ sinh (Toilette)
bồn tắm (Badewanne)
máy giặt (Waschmaschine)
nhà bếp (Küche)
bếp (Herd)
cái chảo (Pfanne)
nồi (Topf)
máy rửa chén dĩa (Spülmaschine)
lò (Backofen)