Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
06. VEGETABLES AND FRUITS (FRUITS ('Custard apple: Mãng cầu, '…
06. VEGETABLES AND FRUITS
VEGETABLES
Cabbage: Bắp cải
'Watercress: Cải xoong
'Aubergine: Cà tím
'Lettuce: Rau diếp
'Celery: Cần tây
'Ginger: Củ gừng
'Turmeric: Củ nghệ
'Garlic: Củ tỏi
'Cucumber: Dưa leo
Pepper: Hạt tiêu
Sweet potato: Khoai lang
Bam'boo: Măng
As'paragus: Măng tây
'Capsicum: Ớt chuông
'Pumpkin: Bí ngô
FRUITS
'Custard apple: Mãng cầu
'Mangosteen: Măng cụt
'Grapefruit: Bưởi
Ram'butan: Chôm chôm
'Blueberry: Dâu xanh
'Pawpaw/Pa'paya: Đu đủ
Per'ssimon: Hồng
Pear: Lê
'Pomegranate: Lựu
'Apricot: Mơ
'Tamarind: Me
Plum: Mận
Jack-fruit: Mít
'Longan: Nhãn
Grape: Nho
'Raisin: Nho khô
'Guava: Ổi
'Tangerine: Quýt
Dragon-fruit: Thanh long
'Litchi: Vải
Fig: Sung
PEA/BEANS
French beans: Đậu cô ve
Black bean: Đậu đen
Pea: Đậu hạt tròn
Field beans: Đậu Hà Lan
Chick-pea: Đậu xanh
Soya beans: Đậu nành
Peanut: Đậu phộng
Bean-sprouts: Giá đỗ