CƠ CHẾ TÍNH ĐIỂM CHỈ SỐ CLDV

CHỈ SỐ

LỖI QLRRTD

TÁC NGHIỆP

VẬN HÀNH

DVKH

LỖI VH

LỖI CLDV

LOẠI LỖI

NGUYÊN TẮC CHẤM

VI PHẠM

TÁI VI PHẠM

CLDV

VH

  • HÀNG THÁNG
  • HÀNG QUÝ
  • Điểm cộng
  • Điểm trừ
  • Thang điểm: 100
  • Điểm âm:; Quy về 0

CÔNG THỨC TÍNH:
Điểm đạt/tổng trọng số nội dung đánh giá

TÍNH ĐIỂM ĐVKD
100%

CON NGƯỜI
40%

QUY TRÌNH
40%

HÌNH ẢNH ĐƠN VIj
10%

KHÁCH HÀNG
10%

Phàn nàn của KH
(Trừ trực tiếp)

  • Khảo sát ý kiến của KH*
    10%
  • CSVC đơn vị
    10%
  • Công tác trả thẻ cho KH
    5%
  • CT KHBM
    20%
  • CT Giám sát qua Camera
    10%
  • Kiểm tra kiến thức
    10%
  • Vận hành
    20%
  • QLRRTD
    15%
  • Ghi nhận ý kiên phàn nàn của KH

TÍNH ĐIỂM VÙNG

Bình quân Qdv các ĐVKD
trong Vùng

CBNV

DVKH

DVKHCC

KHCN

KHDN

BẢO VỆ

Nhóm 1
(CBNV)

CÁCH TÍNH

  • NV/CV TV
  • GDV
  • NV/CV TV KDT
  • TQ/TK/NVKN
  • GĐ QHKHCC (*)
  • CV TVDV KHCC (*)

Nhóm 2
(KSV/TN)

  • QĐ QHKHCC
  • CV QHKHCC
  • CV/NV KH VVIP
  • GĐ TVDVKHCN
  • KSV
  • GĐ KDT
  • KSV NQ

Nhóm 3
(GĐ Phòng, PGĐ Phòng)

Nhóm 4
(GĐ CN)

GĐ DVKH

Không có

  • NV/CV TVKHCN
  • NV HTTD KHCN
  • GĐ QHKHCN
  • NV/CN KHDN
  • NV/CV KHUT
  • NV HTTV KHDN

NV Bảo vệ

  • GĐ QHKHDN

Không có

Không có

GĐ P.DVKHCC

GĐ.PKHCN

GĐ P.KHDN

GĐ CN

GĐ CN

GĐ CN

GĐ CN

GĐ ĐV

click to edit

Nhóm 1
(CBNV)

PHÁT SINH

Nhóm 2,3,4

Q cá nhân =

'- Tcn
(Tổng lỗi cá nhân *2)

'- Hcn
(Vận hành)

'- Kcn
(QLRRTD)

Qđv

Q cá nhân =

'- Tcn
(Tổng lỗi cá nhân *2)

'- Hcn
(Vận hành)

'- Kcn
(QLRRTD)

Bình quân điểm của
CBNV trực tiếp quản lý

Chuyển đổi vị trí công tác

Gián đoạn thời gian làm việcd

Theo vị trí có
thời gian công tác nhiều nhất
trong kỳ đánh giá

Chuyển đổi chức danh/
thêm mới

click to edit

click to edit

CẤU PHÀN ĐIỂM ĐVKD
100%

CON NGƯỜI
40%

QUY TRÌNH
40%

HÌNH ẢNH ĐƠN VIj
10%

KHÁCH HÀNG
10%

Phàn nàn của KH
(Trừ trực tiếp)

  • Ghi nhận ý kiên phàn nàn của KH
  • Khảo sát ý kiến của KH*
    10%
  • CSVC đơn vị
    10%

Công tác trả thẻ cho KH
5%

  • 90% |100

  • 70 - 90% | 80

  • 50% - 70% | 50

  • <50 | 0
  • Vận hành
    20%
  • QLRRTD
    15%
    = (100 - Tổng)

CT KHBM
20%

  • 0 | 100

  • 0 - 3 | 90

  • 3 - 5 | 70

  • 5 - 7 | 50

  • 7 | 0

  • CT Giám sát qua Camera
    10%
  • Kiểm tra kiến thức
    10%
    Trung bình Điểm test nghiệp vụ* tỷ trọng
    nội dung đánh giá

TÍNH ĐIỂM VÙNG

Bình quân Qdv các ĐVKD
trong Vùng

CBNV

DVKH

DVKHCC

KHCN

KHDN

BẢO VỆ

  • QĐ QHKHCC
  • CV QHKHCC
  • CV/NV KH VVIP

Không có

  • GĐ QHKHCN
  • GĐ QHKHDN

GĐ P.KHDN

GĐ CN

GĐ ĐV

  • NV/CV TVKHCN
  • NV HTTD KHCN
  • NV/CN KHDN
  • NV/CV KHUT
  • NV HTTV KHDN

NV Bảo vệ

Không có

Không có

click to edit

  • NV/CV TV
  • GDV
  • NV/CV TV KDT
  • TQ/TK/NVKN
  • GĐ QHKHCC (*)
  • CV TVDV KHCC (*)
  • GĐ TVDVKHCN
  • KSV
  • GĐ KDT
  • KSV NQ

GĐ DVKH

GĐ P.DVKHCC

GĐ.PKHCN

GĐ CN

GĐ CN

GĐ CN

CÁCH TÍNH

Nhóm 1
(CBNV)

Q cá nhân =

'- Tcn
(Tổng lỗi cá nhân *2)

'- Hcn
(Vận hành)

'- Kcn
(QLRRTD)

Qđv

PHÁT SINH

Chuyển đổi vị trí công tác

Gián đoạn thời gian làm việc

Chuyển đổi chức danh/
thêm mới

Theo vị trí có
thời gian công tác nhiều nhất
trong kỳ đánh giá

Nhóm 2,3,4

Q cá nhân =

'- Tcn
(Tổng lỗi cá nhân *2)

'- Hcn
(Vận hành)

'- Kcn
(QLRRTD)

Bình quân điểm của
CBNV trực tiếp quản lý