Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
English (Phonetic Symbol(Sounds) (2-learn path (2- từ (2- âm tiết (1 - 1…
English
Phonetic Symbol(Sounds)
1-44 Âm
nguyên âm
nguyên âm đơn
Nguyên âm đôi
Nguyên âm ba
phụ âm
hữu thanh
vô thanh
cluster
phụ âm đôi
phụ âm 3
âm mũi
2-learn path
1- luyện từng âm
2- ngữ điệu cơ bản
1- xuống
2-lên
3- ngang
1- tốc độ
1- tốc độ bình thường
2- tốc độ chậm
2- từ
1- tốc độ
2- tốc độ chậm
1- tốc độ bình
2- âm tiết
1 - 1 âm tiết
2- 2 âm tiết
3- 3 âm tiết
4- n âm tiét
3- trọng âm
1- trọng âm chính
2- trọng âm phụ
4- t-->d
5-ending[-es/ed/ing]
3- cụm từ
4- câu
5- đoạn
6- bài
Letters