Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Học từ vựng tiếng anh (2- Phương pháp (B1- Nhìn lên cơ thể + xung quanh…
Học từ vựng tiếng anh
2- Phương pháp
B1- Nhìn lên cơ thể + xung quanh
nhìn ra xung quanh
Nhìn trên cơ thể
Quen thuộc- Hiển nhiên
Nhìn thấy mỗi ngày
Dụng cụ
Sổ
bút
Điện thoại cài Google dịch
B3- Sử dụng GG để dịch từ
nên thêm chữ "cái" để dịch đồ vật
B4- Mỗi từ
Hàng 1- động từ
VD: Cánh tay:
đánh nhau
Dùng GG dịch
đẩy
kéo
hàng 5- Tính từ
Da đen
Ngắn
Dài
Chầy xước
Hàng 9: danh từ liên quan
Cây kiếm
Áo khoác
Hình xăm
B2- Ghi 5 bộ phận trên cơ thể và 5 vật dụng dễ thấy
5 bộ phận dễ thấy trên cơ thể
bàn tya
ngón tay
5 vật dụng dễ thấy
bàn
ghế
Ghi cách nhau 12 hàng
4- Học - ôn
Phân
Ôn
4a- Tiếng anh là gì?
4b- Động từ liên quan?
4c- Tính từ nào liên quan?
Hôm qua ôn rồi thì Ngày mai ko cần ôn lại
1 tháng: Hỏi từ nào mình ko ôn
B5 Mở rộng thêm vốn từ
Sự liên tưởng
Nhớ lâu
Quen thuộc
Thêm 3 động từ -> 3 động từ mới
Ôn trong vô thức
1_ Chuẩn bệnh
1a- Niềm tin sai lầm
1b- Ép Não bộ học
Phần 3: Bonus
Một ngày học 1 ít