Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
tỷ số tài chính (5: tỷ số hoạt động (HSSDTSCD (DTT/TSCD), HSSDTBTS…
tỷ số tài chính
5:
tỷ số hoạt động
HSSDTSCD
DTT
/TSCD
HSSDTBTS
DTT/
TBTS
VQHTK
DTT/
HTK
HSSDVCP
DTT
/VCP
VQKPT
DTT
/KPT
4:
tỷ số đòn bẩy tài chính
TSN trên VCP
TN
/ VCP
TS TTS trên VCP
TTS
/VCP
TSN trên TS
TN
/TTS
KN TTLV
EBIT/ Lãi vay
4: TSGTTT
tỷ số giá trị thị trường trên thu nhập P/E
tỷ suất cổ tức
tỷ lệ chi trả chi trả cổ tức
thu nhập mỗi cổ phần EPS
3:
tỷ số sinh lợi
TSLN trên TS
LNST
/TS
TSSL trên VCP
LNST
/VCP
TSSL trên DT
LNST
/DT
2 :
tỷ số thanh toán
tỷ số thanh toán hiện hành
TSLD/
NNH
tỷ số thanh toán nhanh
(TSLD-HTK)/
NNH