Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Định nghĩa 1 chiến dịch (1.Màn hình chính định nghĩa chương trình …
Định nghĩa 1 chiến dịch
1.Màn hình chính định nghĩa chương trình
(CTKM/CTTL)
ID và Name
Thời gian
Status
Priority
Coupond Code
2.Màn hình định nghĩa các Conditions
Condition cơ bản
If Item.Name = VRohto
If Customer.Att1 = KH mới
If Order.Amount = 2M
If Item.Quantity = 10
Nâng cao
If Item.Name IN Item Group and Item. Quantity = 2 and Cutomer.Att1 IN Customer group
Item Group
Customer Group
Item.Name IN Item Group and Item Amount = 5M
Custom
Tích lũy cộng dồn + Khách hàng nằm trong Customer Group
Tích lũy cộng dồn + đơn hàng lịch sử
Tích lũy cộng dồn + Không tính đơn đầu tiên
Đơn hàng có ít nhất 12 sản phẩm A IN Item Group + KH IN Customer Group + KH chỉ được mua 1 đơn duy nhất
Item Group
Customer Group
Đơn hàng >2M + Chỉ được mua sp A quantity = 10
Apply cho KH thuộc kênh GT, nhưng loại trừ KH ở HCM
3.Màn hình định nghĩa hàng tặng
Cơ bản
Discount %
Tặng hàng
Nâng cao
Tặng hàng và discount %
Mua được giá sản phẩm tương ứng với số lượng đã mua trên đơn
Giá trị hàng tặng không quá 25% giá trị tổng đơn
Custom
Khách hàng mới
Đơn hàng đầu tiên
Nhiều package hàng tặng
Lựa chọn giữa các sản phẩm tặng
Quy đổi sản phẩm tặng