Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KIIP 중급1 (제1과 가족 (문법 (잖아요 ([동사 - 형용사] + 잖아요 (Sự thật cả người nói và người…
KIIP 중급1
제1과 가족
문법
잖아요
[동사 - 형용사] + 잖아요
-
Được dùng phổ biến nhất khi bạn muốn nói hay nhắc người khác đồng ý với bạn về một điều mà họ đã biết hoặc lãng quên, hay khi bạn muốn hiệu chỉnh và sửa lại lời nói, nhận xét hay bình luận của người khác.
-
-
[동사 - 형용사] + 기는요
Từ chối lời khen, phủ nhận thông tin một cách khiêm tốn, nhún nhường
제2과 음식과 요리
문법
[동사 - 형용사]+ (으)ㄴ지/는지 알다
Biết/không biết về thứ gì đó, việc gì đó
thường được dùng cơ bản với các động từ như 알다/모르다 (biết/không biết), 궁금하다 (băn khoăn, tò mò), 물어보다 (yêu cầu, đòi hỏi) ... , để diễn đạt ý nghĩa “có hay không”
-
:check: 네, 알아요. 저기에서 05번 버스를 타세요. (아니요, 저도 어떻게 가는지 모르겠어요) Vâng, tôi biết. Hãy bắt xe bus số 05 ở đằng kia ạ. (Không, tôi cũng không rõ cách để đi như thế nào cả.)
-
Bài 3: 공공 기관
문법
[동사]+ 느라고
Rất thường được sử dụng khi kết quả có phần tiêu cực và bạn muốn đưa ra một lý do, nguyên nhân.
:check: 아이를 보느라고 출입국관리사무소에 갈 수가 없어요. Vì phải trông tụi nhỏ mà tôi không thể đi đến cục xuất nhập cảnh.
Kết nối hai động từ, hai hành động như là một cặp nguyên nhân và kết quả.
[동사]+ 는 동안/ N + 동안
-
:check: 제가 청소하는 동안 아이들을 좀 봐 주세요.
Trong lúc tôi dọn dẹp, làm ơn trông chừng mấy đứa nhỏ dùm tôi nhé.
Đứng sau động từ để thể hiện ý nghĩa “trong lúc”. Thể hiện thời gian mà hành động hoặc trạng thái nào đó được duy trì liên tục.
Bài 4: 성격 Tính cách
문법
[동사 - 형용사] + 아도/어도
-
-
'cho dù...thì cũng, dù/dù có/mặc dù...cũng'.
Bạn có thể thêm trạng từ '아무리' có nghĩa là 'dù có là gì'/'dù có như thế nào'/dù có bao nhiêu (no matter what’ or ‘no matter how) nếu bạn muốn nhấn mạnh thêm cho câu đó.
-
[동사] + 자마자
-
-
'ngay sau khi, ngay khi...'
-
-
-
-
-
-
-
Bài 13: 명절 Ngày lễ Tết
문법
[동사] + 아/어 놓다
:explode: Có thể dịch là "....sẵn rồi, ....sẵn"
-
:fire: Đứng sau động từ thể hiện một hành động nào đó được kết thúc và sau đó trạng thái của nó được duy trì
-
[동사/황용사] + (으)ㄴ/는 데다가
-
-
:fire: Cấu trúc này dùng để bổ sung thông tin "cộng thêm; thêm vào đó; thêm nữa; không những...mà còn"
-
-
-
-
-
-
-