Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SLAB (Category (Attribute (Anchor (Bottom-TopMain, Top-TopMain, Bottom…
SLAB
Category
SG - Ground Slab (Sàn trên nền)
Attribute
Code (Mã loại)
Description (Mô tả)
Top at Elevation (Cao độ trên)
Bottom at Elevation (Cao độ dưới)
Cao độ trên - Chiều dày sàn
Thickness (Chiều dày sàn)
Nhập tay
Shape (Hình dạng)
Rectangle (Hình chữ nhật, Hình vuông)
B
H
Polygon (Đa giác)
Area (Diện tích)
CAD
Perimeter (Chu vi)
Thickness Component (Chiều dày cấu tạo)
Elevation Natural (Cao độ đất tự nhiên)
Nhập tay hoặc Spec
Dig Earth (Đào đất)
Cao độ đất tự nhiên (Spec) - Cao độ trên - Chiều dày sàn - Chiều dày cấu tạo
Embankment Height (Chiều cao tô nền)
Nếu chiều cao đào đất >=0 thì =0 ngược lại bằng âm đào đất
SD - Drop Slab (Sàn nấm)
SF - Foundation Machine (Sàn nổi)
SO - Opening on Slab (Lỗ mở sàn)
SE - Top Step Slab (Sàn giật cấp âm)
SB - Bottom Step Slab (Sàn giật cấp dương)
SL - Suspended Slab (Sàn treo)
Attribute
Code
Description
Main
Anchor
Bottom-TopMain
Top-TopMain
Bottom-BottomMain
Top-BottomMain
Both
Geometry
Top
Bottom
Sides
Setup
Khai báo
Tính chất CAD
Màu sắc
Nét vẽ
Chiều cao chữ
Trong suốt
Mã
Mô tả
Liên kết
Sàn chính
Neo
Xuất dữ liệu
Thuộc tính có sẵn
Tự định nghĩa
Vẽ sàn
Nhập bề dày
Nhập point
Hiển thị dữ liệu trên CAD
Code; Description
Thickness; Top Elevation
Thickness Component
Remark
SG (Ground Slab)
H=120 E=0
T=120/120/120
.>>>Sàn trên nền
Scope of works
Automatic
Earth excavation to ground slab
(Công tác đào đất sàn)
Backfill by excavated soil
(Công tác tô nền)
Preparing sub grade with required compaction
(Công tác đầm đất sàn)
Object
Hardcore under with required gradation, compaction
(Công tác đệm/ PVC sàn)
Lean concrete to ground slab
(Công tác bê tông lót sàn)
Reinforced concrete grade to slab
(Công tác bê tông sàn)
Formwork of slab grande concrete
(Công tác ván khuôn sàn)