Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
N3 (:zzz:, :dizzy:, :zzz:, :zzz:, :zzz:, :zzz:, :dizzy:, :dizzy:, :zzz:, …
N3
-
-
-
-
-
-
-
-
:zzz:
くらい
:dizzy:
くらい・ぐらい
-
:zap:
đại khái, ước lượng, khoảng
-
-
-
:zzz:
通りに、どおりに
:zap:
đúng như
kế hoạch, mệnh lệnh, tưởng tượng
-
-
:zzz:
切る
-
:zap:
Vきる/ 切る
:hibiscus:
hoàn thành việc gì đó
một cách trọn vẹn, triệt để
-
-
:zzz:
きり
:zap:
làm một cách dứt khoát, tự tin
-
-
-
-
-
-
-
:dizzy:
つもり
-
-
-
:zap:
つもりだった・つもりでした
cứ ngỡ, cứ tưởng, đã định là
-
N3
-
-
-
-
-
-
-
-
-
:zzz:
最中に
đúng lúc đang
2 hành động xảy ra nhanh, kế tiếp nhau
-
-
-
-
-
:zzz:
のではないだろうか・ないかと思う
tôi nghĩ rằng, chẳng phải là hay sao
-
-
-
-
-
:zzz:
なんでもない
Không có gì, không đáng, không ăn thua gì
-
-
-
-
-
:zzz:
V tự động
biểu thị tính chất, trạng thái của vật
-
-
-
-
-
-