Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Động vật - Coggle Diagram
Động vật
-
-
Đặc điểm sinh học
-
Động vật có xương sống
Tổng Lớp Cá
-
-
Cá sụn: sống chủ yếu ở biển, da trần hoặc có vẩy tấm, vẩy láng
Cá xương: thân phủ vẩy láng hoặc vẩy xương, sinh sản hữu tính, thụ tinh ngoài
Lớp lưỡng cư
-
-
Tim ba ngăn, 2 vòng tuần hoàn máu đi nuôi cơ thể
Sống gần các khu vực nước ngọt, bờ ruộng, bờ ao, những nơi ẩm ướt
Lớp Bò Sát
-
Da khô ít tuyến, có vảy sừng
-
-
Lớp chim
-
Thụ tinh trong, đẻ trứng, tập tính ấp trứng và nuôi con
-
Lớp Thú
-
-
Cường độ trao đổi chất cao, có khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể