Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
sinh lý hệ mạch, ask - Coggle Diagram
sinh lý hệ mạch
công thức
Vận tốc dòng máu
Kháng lực
nối tiếp
song song
/3
0,02
hệ động mạch
tính chất
tính đàn hồi
máu chảy liên tục
tính co thắt
cơ trơn
co
↥↥ huyết áp mạch
giãn
↥↥ thể tích mạch
Huyết áp
HA=Qt X TPR
:check:
Huyết áp trung bình
(mean arterial pressure)
~~MAP
↕↕
lưu lượng tim
sức cản ngoại biên
Áp suất mạch
~hiệu số huyết áp
↕↕
thể tích nhát bóp
độ đàn hồi
Điều hòa huyết áp
(nhanh-lâu dài)
1.TK giao cảm
tăng nhịp tim
tăng sức co bóp
Thụ thể
áp suất
ở quai đm chủ
↣ tk X
↣ thân não
ở xoang cảnh
↣tk Hering
↣tk IX
hóa học ngoại biên
PO2
↣ trung tâm co mạch
ở quai đm chủ+xoang cảnh
hóa học trung ương
ở hành não
~PCO2
Trung tâm điều hòa tim mạch
Trung tâm co mạch
HÀNH NÃO
co tiểu đm+tm
Trung tâm tăng hoạt động tim
Trung tâm giảm
Phản xạ
nhĩ
Bainbridge
ép bụng
cơ bụng co
ép tm lớn
↟ áp suất nhĩ
lâu dài
dịch cơ thể- thận
lượng muối
thận bài xuất
nhập vào cơ thể
RAA
Renin
trong tb cận tiểu cầu thận
↦
angiotensin I
+men ACE
=
angiotensin II
↦
tăng huyết áp đm
~co mạch ở tiểu đm
~giảm bài xuất muối và nước
ở thận
ask
tình trạng
thiếu máu não
lợi niệu áp suất
Hiện tượng tăng lượng nc tiểu
TPR