Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NOUN danh từ - Coggle Diagram
NOUN
danh từ
spacesuit
bộ đồ không gian
screen
màn hình
cloud
đám mây
programme
chương trình
noise
tiếng ồn
machine
máy móc
space
không gian
sound
âm thanh
speed
tiếng ồn
planet
hành tinh
shed
cái lều
voice
giọng nói
professor
giáo sư
Switch
công tắc
light
ánh sáng
hood
mũ trùm đầu
wood
gỗ
fire
ngọn lửa
bucket
gầu múc nước