Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LS Basedow - Coggle Diagram
LS Basedow
LS
Gầy sút cân
Da ẩm, mồ hôi nhiều
Nhịp tim nhanh
TK kích thích, run tay
Yếu cơ gốc chi
Bướu giáp
Lớn, lan tỏa
Mềm, căng, đàn hồi, ko đau
Bướu mạch: rung miu
T4/tiếng thổi liên tục
Phân độ
Mắt
Cơ năng
Chói mắt
Chảy nước mắt
Cộm như bụi, nóng rát
Thực thể
Mắt nhìn chằm, long lanh
Tẩm nhuận mô quanh hốc mắt
Liệt cơ vận nhãn
Lồi mắt
Phù, xung huyết giác mạc
Ngoại biên
Phù niêm
Xương chày, đối xứng
Màu nâu, hồng, đỏ tím
Dày, cứng, ấn ko lõm
Ngón
Dùi trống
Tiêu móng tay
CLS
XN
T3, T4, FT3, FT4 tăng
TSH giảm
SA giáp
Tăng V
Tăng máu đến mô
Tăng v máu
Độ tập trung
Uống I131
Đo giờ 2, 6, 24
Góc thoát, tăng cao
Werner
Uống 100Mg T3 trong 7d -> đo 24h sau
CSH=(F1-F2)/F1
Bt 36-82%
Basedow <20%
Querido
Tiêm TSH 10UI/3-6d -> đo 24h sau
Tăng <20%: basedow
Xạ hình
Uống I131 -> CT ghi hình
V tăng
tăng bắt đồng vị px
KT
Kháng TSH
Kháng Thyroglobulin
Kháng peroxydasa