Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LS Áp xe phổi - Coggle Diagram
LS Áp xe phổi
Gđ ộc mủ
Ngày 5-6
có khi đến ngày 50-60
Mủ ộc 1 lúc 300-500ml/từng chút ít kéo dài
Mủ hôi (VK yếm khí)
Mủ chocola (amip)
Mủ vàng (áp xe mật vỡ lên)
Sau ộc mủ
Hạ nhiệt
Giảm đau ngực
Khám phổi
Rale nổ 1 vùng
HC đông đặc/HC 3 giảm
TC hang rõ
Gđ thành hang
Khạc mủ ít
Nhiệt độ tăng
Mủ ứ nhiều
HC hang
Tiếng thổi hang
Xquang
Hang tròn/bầu dục
Mức nước mức hơi
Chụp nghiêng: hang trước/sau lồng ngực
Gđ viêm
HC nhiễm khuẩn
Đa số bắt đầu vs viêm phổi nặng
Sốt cao 39-40º
môi khô lưỡi bẩn hơi thở hôi
! số bắt đầu vs Cúm
XN máu
BC tăng
NEU 80-90%
Máu lắng tăng
TC phổi
Ho đờm đặc/máu
Đau ngực bên bệnh
Khó thở
Khám phổi
HC đông đặc 1 vùng
Rale nổ nếu NK
HC 3 giảm nếu tràn mủ MP
Xquang
Đám mờ như VP, ranh giới ko rõ