Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHẤT - Coggle Diagram
CHẤT
Hợp chất
Vô cơ
Axit, Bazơ, Oxit
Tính chất
Chung
Ví Dụ
Tính chất
riêng
Ví dụ
Muối
Tính chất hóa học của Muối
Muối + KL ----> Muối mới + KL mới (trừ 4 thk đầu) : Fe + Cu(NO3)2 ----> Fe(NO3)2 + Cu
Muối +Axit ----> Muối mới + Axit mới : Fe(NO3) + HCl ----> FeCl(kt) + HNO3
Muối + Bazơ ----> Muối mới + Bazơ mới : Mg(NO3)2 + NaOH ----> NaNO3 + Mg(OH)2
Muối + Muối ----> Muối mới + Muối mới : Zn(NO3)2 + K2CO3 ----> ZnCO3 + 2KNO3
Phân Hủy
2KMnO4 ----> K2MnO4 + MnO2 + O2
2KCl ----> 2KCl +3O2
CaCO3 ----> CaO + CO2
Điều Kiện
Kết tủa
Bazơ
Ko tan (trừ K ,Ba ,Ca ,Na)
Muối
CaCO3
BaSO4
AgCl
Bay hơi Axit
H2CO3 ----> CO2(Bay hơi) + H2O
H2SO3 ----> SO2(Bay hơi) + H2O
Hữu cơ Lớp 9
Đơn chất
Phi kim
S(lưu huỳnh);P(Photpho);N(Nitơ);C(Cacbon);O(Oxi)
Kim loại
khi bạn cần
nàng may áo giáp sắt
nên sang phố hỏi cửa hàng á phi âu