Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thì hiện tại đơn (The present simple) - Coggle Diagram
Thì hiện tại đơn (The present simple)
Công thức
Cách thêm -s/-es
Thêm -es sau các động từ tận cùng: o,s,x,z,c,sh
Động từ tận cùng là một phụ âm+y
Thiết lập câu
Động từ thường
Phủ định: S+do/does+not+V+O
Nghi vấn: Do/does+S+V+O?
Khẳng định: S+V/V-s/V-es+O
Động từ "To be"
Phủ định: S+be+not+O
Nghi vấn: Be+S+O+?
Khẳng định: S+be+O
Trợ động từ trong thì hiện tại đơn
Cách dùng
Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Chân lý, sự thật hiển nhiên
Tình trạng ở hiện tại
Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (Áp dụng cho thời gian biểu, chương trình đã lên lịch sẵn)
Ngôi và thứ
Ngôi 1 (I, we): người nói hoặc người viết
Ngôi 2 (You): người nghe hoặc người đọc
Ngôi 3 (They, he, she, it): người, vật, sự kiện,...được đề cập tới
Số ít và số nhiều
Số nhiều là danh từ đếm được có số lượng từ 2 trở lên
Số ít là danh từ đếm được có số lượng là 1 hoặc danh từ không đếm được