Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Chương 1: Đặc điểm và xu hướng hoạt động của hãng hàng không (Mô hình kinh…
Chương 1: Đặc điểm và xu hướng hoạt động của hãng hàng không
Bản chất sản phẩm
Sản phẩm đồng dạng khó phân biệt
Các hãng hàng không tạo sự khác biệt về dịch vụ và sp so với đối thủ. Khác biệt về giá.
Hãng hk mới dễ gia nhập
Không thể dự trữ.
Gây chi phí cố định cao. Các ghế không sử dụng sẽ lãng phí ngay lập tức -> sử dụng chiến lược giá để tăng công suất sử dụng, hệ số tải.
Nhu cầu là phát sinh (hàng hóa liên quan)
Marketing và kết hợp bán cùng các sản phẩm dịch vụ khác
Mô hình kinh doanh
Mạng lưới/ kế thừa/ truyền thống
Có lợi thế kinh tế ?
Nhược điểm là chi phí ? chương 5. Mục 5.7
Các vận hành các mạng xuyên tâm dựa trên một hoặc nhiều trung tâm
Giá rẻ
Tần suất bay nhiều, tối đa tải.
Giá thấp hơn 40-60% so với giá vé của hãng mạng lưới
Giải trí
Sở hữu hoặc liên kết với các công ty du lịch. Bán gói kì nghỉ. Ví dụ Viettravel
Trader
Vận chuyển door to door
Thuê chỗ để hàng trên các hãng chở khách khác
Có nhiều máy bay chở hàng hơn là chở khách ( 40-50% lưu lượng)
Một ngành tăng trưởng cao
công nghệ phát triển nhanh chóng
Khung máy bay, công nghệ động cơ -> nhanh hơn, tiết kiệm hơn
năng suất = hành khách/ km/h tăng nên Giá 1 hành khách/km giảm -> giá vé thấp hơn, thời gian hành trình nhanh hơn
Các quy định quốc tế dần được tự do hóa
Tăng sự cạnh tranh giữa các hãng HK. Quy định tiếp cận thị trường, định giá được nới lỏng -> cạnh tranh về giá
Các chuyến bay có nhiều điểm đến hơn, nhiều dịch vụ hơn -> mở ra thị trường mới
Thu nhập hộ gia đình tăng lên (I)