Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THẤT NGHIỆP (XÁC ĐỊNH THẤT NGHIỆP (Kinh nghiệm trong thị trường lao động,…
THẤT NGHIỆP
XÁC ĐỊNH THẤT NGHIỆP
-
-
-
LLLĐ (Labor force)
Tổng số những người lao động, bao gồm người có việc làm và người thất nghiệp
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-