Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
English/IT SoloLearn.Com (5/3/2018 (18) (sympol : kí hiệu, perform: biểu…
English/IT
SoloLearn.Com
5/3/2018
(18)
sympol : kí hiệu
perform: biểu diễn
mathmatical: toán học
manipulations: thao tác
Arithmatic: số học
multiplication: phép nhân
operand: toán hạng
Division: chia
undefined: không xác định
crash: sụp đỗ
drop: rơi, vãi, bỏ
operator: toán tử
informally: không chính thức
determine: mục đích
parentheses: ngoặc đơn
missing: còn thiếu
equal: bằng
remainder: phần còn lại