Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
BHNT CÓ GIÁ TRỊ TÍCH LŨY CASH VALUE LIFE INSURANCE (2/ BHNT TRỌN ĐỜI …
BHNT CÓ GIÁ TRỊ TÍCH LŨY
CASH VALUE LIFE INSURANCE
1/ PHẠM VI BẢO HIỂM
INSURANCE COVERAGE
Bảo vệ + tiết kiệm
Coverage + Saving
Giá trị tích lũy
Cash value
Vay hợp đồng
Policy loan
Hủy => giá trị hoàn lại
Surrender => Cash surrender value
2/ BHNT TRỌN ĐỜI
WHOLE LIFE INSURANCE
Thời gian nộp phí
Premium payment periods
Đóng phí liên tục
Continuous-premium
Đóng phí có thời hạn
Limited-payment
Thời gian xác định
Stated period
Đóng 1 lần
Single-premium
BH trọn đời biến đổi
Modified whole life insurance
Phí biến đổi (tăng)
Modified premiums (increase)
STBH biến đổi (giảm)
Modified coverage (decrease)
BH trọn đời với mức phí không đổi
Nonmodified premiums whole life insurance
BH trọn đời bảo vệ cho hơn 1 NĐBH
Whole life insurance covering more than one insured
BH cho người còn sống
Last survivor life insurance
BH gia đình
Family policy
BH cho 2 người
Joint whole life insurance
3/ BẢO HIỂM LIÊN KẾT CHUNG
UNIVERSAL LIFE INSURANCE
Báo cáo định kỳ
Periodic report
Cơ chế hoạt động
Operation
Đặc điểm linh hoạt
Flexibility features
Quyền lợi tử vong
Death benefits
Số tiền bảo hiểm
face amount
Phí bảo hiểm
Premium
Phí linh hoạt
Flexible premium
Phí cố định
Fixed premium
3 yếu tố tách biệt
Separation
of 3 elements
Lãi suất
Interest rate
Phí cố định
Expenses
Phí bảo hiểm tử vong
Mortality charge
5/ BHNT LIÊN KẾT CHUNG BIẾN ĐỔI
VARIABLE UNIVERSAL LIFE INSURANCE
6/ BẢO HIỂM HỖN HỢP
ENDOWMENT INSURANCE
4/ BHNT BIẾN ĐỔI
VARIABLE LIFE INSURANCE (VL)
Tài khoản tách biệt
Separate account
Tài khoản con
Subaccount
Tài khoản chung
General account
HỌC PHẦN III
Bài 2