Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Thể thông thường
V(る、ない、た)
A(い) ~い
A(な), N ~だ (V, A, N + と おもいます。 (Thể…
Thể thông thường
V(る、ない、た)
A(い) ~い
A(な), N ~だ
V, A, N + と おもいます。
Thể hiện suy nghĩ, quan điểm cá nhân
-
日本語のテストはどうですか。
(Bài kiểm tra tiếng nhật thế nào ?)
=> むずかしくないと思いません
=> むずかしいと思いません (phủ định mạnh)
(Tôi nghĩ là không khó)
-
-
V, A, N + と言(い) います
(Ai đó) nói rằng
(Trích dẫn trực tiếp, gián tiếp)
-
-
V, A, N( :red_cross:だ)+ でしょう?
Có đúng không ?
(Xác nhận thông tin, mong muốn sự tán đồng)
-
V + N
(Định ngữ, bổ nghĩa danh từ bằng động từ)
-
Danh từ được bổ nghĩa, bỏ các trợ từ を、で、に câu gốc
-
V(る)/(ない) + と、~
Nếu...thì, cứ...thì sẽ...