Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
6課.様子 (〜んばかりだ (まるで〜しそうなほどの状態だ。, 彼女はその人の死を知って、のどが張り裂けんばかりの声を上げて泣いた。
Cô ấy…
6課.様子
〜んばかりだ
-
彼女はその人の死を知って、のどが張り裂けんばかりの声を上げて泣いた。
Cô ấy khi nghe tin cái chết của người đó thì khóc với giọng như nghẹn lại ở cổ.
-
-
-
〜ながらにして
-
インターネットのおかげで、今は家にいながらにして世界中の人と交流できる。
Nhờ có Internet, bây giờ ngồi ở nhà vẫn có thể giao lưu với mọi người ở khắp nơi trên thế giới.