Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Giới từ (prepositions) (In (chỉ phương hướng, cụm từ chỉ nơi chốn (in the…
Giới từ (prepositions)
-
-
-
-
At
-
chỉ nhà, văn phòng, địa chỉ
-
chỉ nơi học tập, làm việc
-
-
chỉ thời điểm
at 5 o'clock, at 4h:15, at noon
-
-
In
chỉ vị trí bên trong
in the room, in the world
chỉ tên đường, làng, thị trấn, thành phố, quốc gia,...
-
dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi, taxi
-
chỉ phương hướng, cụm từ chỉ nơi chốn
-
-
-
chỉ khoảng thời gian dài: tháng, năm, mùa, thập niên
in the 1970s, in the winter, in September, in the summer
-
chỉ các buổi tron ngày, một khóa học, kỳ nghĩ cụ thể
in the morning, in the summer term
-
-
-
On
-
-
-
cụm từ chỉ vị trí
on the right, on the front
-
-
-
-
-
-
-
-