Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đối với (Nにとって (Ý nghĩa: Đối với, nếu nhìn từ lập trường của người đó, hay…
Đối với
Ý nghĩa: Đối với, nếu nhìn từ lập trường của người đó, hay tổ chức đó
-
-
-
④今回の留学は私にとって貴重なチャンスだと思っています。
Tôi nghĩ rằng việc đi du học lần này là một cơ hội rất quý giá đối với tôi.
-
-
Ý nghĩa: đối với (hướng về, đáp lại sự vật đó)
-
-
-
1.N(人)には
Ý nghĩa: Đối với (người đó), Biểu thị sự đánh giá như là: to lớn, đắt đỏ, khó, không hiểu
-
②.この問題は難しすぎて、私にはわかりません。
Vấn đề này quá khó, tôi không hiểu.
③.教師という仕事は熱心さがない人には長く続けられないだろう。
Công việc giáo viên thì đối với những người không có sự nhiệt huyết, thì sẽ không thể kéo dài lâu được.