Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
RỦI RO / RISK QUẢN LÝ RỦI RO RISK MANAGEMENT (3/ BẢO HIỂM …
RỦI RO
/
RISK
QUẢN LÝ RỦI RO
RISK MANAGEMENT
1/
RỦI RO
Risk
Rủi ro đầu cơ
Speculative risk
Tổn thất
Loss
Hòa vốn
No change
Thu lời
Gain
Rủi ro thuần
Pure risk
Tổn thất => Được bảo hiểm
Loss => Insured
3/
BẢO HIỂM
INSURANCE
Thuật ngữ bảo hiểm
Insurance terms
Nguyên tắc bảo hiểm => Chia sẻ rủi ro
Principle of insurance => Risk sharing
Loại hình bảo hiểm
Types of insurance
Tài sản
Property damage risk
Trách nhiệm dân sự
Liability risk
Con người
Personal risk
Tham gia bảo hiểm
Applicant
Cá nhân
Individual
Phân chia tài sản
Estate plan
Chi trả nợ / hậu sự
Loan payment / Funeral expense
Hỗ trợ người phụ thuộc
Dependent support
Tổ chức
Business
Nhân vật chủ chốt
Key person
Thỏa thuận mua bán
Buy-sell agreement
Phúc lợi nhân viên
Employee benefit
4/
QUẢN LÝ RỦI RO
QUA BẢO HIỂM
MANAGING RISK THROUGH INSURANCE
Quyền lợi có thể
được bảo hiểm
Insurable benefit
Mua cho bản thân
One's own life
Mua cho người khác
Another's life
Mối quan hệ được bảo hiểm
Insurable interest
Thẩm định rủi ro được bảo hiểm
Insurance Underwriting
Phân loại
Classifying
Hướng dẫn thẩm định rủi ro
Underwriting guidelines
Rủi ro ưu đãi
Preferred risk
Rủi ro dưới chuẩn
Substandard risk
Rủi ro từ chối
Declined risk
Rủi ro chuẩn
Standard risk
Xác định
Identifying
Nguy cơ thể chất
Physical hazard
Nguy cơ đạo đức
Moral hazard
Trục lợi bảo hiểm
Antiselection
Thẩm định
Underwriting
Phí nhiều <= Rủi ro cao
Higher premium <= Greater risk
Chuyên viên thẩm định rủi ro
Underwriter
Rủi ro được bảo hiểm
Insurable risks
Xác định
thời gian & giá trị
Definite in terms of time and amount
Hợp đồng bồi thường
Contract of indemnity
Hợp đồng khoán
Valued contract
Dự tính
Predictable
Quy luật số đông
Law of large numbers
Tỷ lệ tử vong / Tỷ lệ thương tật
Mortality rates / Morbidity rates
Đáng kể
Significant
Không là điều thảm họa
Noncatastrophic
Tái bảo hiểm
Reinsurance
Ngẫu nhiên
By chance
2/
QUẢN LÝ RỦI RO
Risk management
Chấp nhận
Accepting risk
Né tránh
Avoiding risk
Chuyển giao => Công ty bảo hiểm
Transferring => Insurance company
Kiểm soát
Controlling risk
HỌC PHẦN I
Bài 1