Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Kính ngữ: 敬語 (尊敬語(そんけいご):Tôn kính ngữ (Những động từ có dạng kính ngữ đặc…
Kính ngữ: 敬語
尊敬語(そんけいご):Tôn kính ngữ
- Những động từ có dạng kính ngữ đặc biệt
[Chủ ngữ] + は/が + Động từ kính ngữ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-