Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FINANCE TÀI CHÍNH (Bank (n) : Ngân hàng Cash (n) : Tiền Transaction…
FINANCE
TÀI CHÍNH
Securities:
Chứng khoán
Securities market (n) :
Thị trường chứng khoán
Stock certificate (n):
Giấy chứng nhận cổ phần
Common stock (n) : Chứng khoán
phổ thông
Treasury stock (n) : Cổ phiếu ngân quỹ
/’treʤəri stɔk/
Stock exchange (n):
Sở giao dịch chứng khoán
Broker (n): Người môi giới
Shareholder (n) : Cổ đông
Short selling (n) : Bán khống
/ʃɔ:t seliɳ/
Bond (n) : Trái phiếu
/bɔnd/
Bank (n) : Ngân hàng
Cash (n) : Tiền
Transaction (n):
Sự giao dịch
Account Holder :
Chủ tài khoản
Statement (n) : Sao kê tài khoản
/’steitmənt/
Amortization : Khấu hao
/ə,mɔ:ti’zeiʃn/
Bank card :
Thẻ ngân hàng
/bæɳk kɑ:d /
Charge card : Thẻ thanh toán
/tʃɑ:dʤ kɑ:d/
Cheque card :Séc
/tʃek kɑ:d /
Open cheque : Séc mở
Cash card : Thẻ rút tiền mặt
/kæʃ kɑ:d/
Deposit money : Tiền gửi
/di’pɔzit ‘mʌni /
Balance : Số dư tài khoản
/'bæləns/
Dispenser : Máy rút tiền tự động
/dis’pensə/
Draw : Rút
/drɔː/
Drawer : Người ký phát
/drɔːr/
Drawee : Ngân hàng của người ký phát
/drɔːˈiː/
Withdraw : Rút tiền mặt
/wi ‘dr :/
Mortgage : Tiền thế chấp
Conservative : Cẩn trọng
/kən'sə:vətiv/
Investment (n) : Sự đầu tư
Invest (v) : đầu tư
Investor (n) : Nhà đầu tư
Fund (n) : Quỹ
Profit (n) : Lợi nhuận
Profitable (adj) : Sinh lợi
Profitless (n) : Không có lợi
Profiteer (n) : Kẻ trục lợi, đầu cơ
Profitability (n) : Khả năng sinh lợi
Gross profit (n) : Lợi nhuận gộp
Portfolio : Danh mục
/pɔ:t'fouljou/
Money market (n):
Thị trường tiền tệ
Margin account (n) :
Tài khoản ký quỹ
Fiduciary (adj): Ủy thác
/fi’dju:ʃjəri/
Revenue (n): Thu nhập
/’revinju:/
Tycoon (n) : Nhà tài phiệt
Collateral (n) : Tài sản ký quỹ
/kɔ’lætərəl/
Bankrupt (n-adj) :
Người vỡ nợ/vỡ nợ
/’bæɳkrəpt/
Bankruptcy (n) : Sự phá sản