Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Marketing /'mɑ:kitiɳ/ (Market : Thị trường (Sponsor : Nhà tài trợ,…
Marketing
/'mɑ:kitiɳ/
Product : Sản phẩm
/´prɔdʌkt/
Develop : Phát triển
Label : Nhãn hiệu
Launch : Ra mắt sản phẩm mới
Produce : Sản xuất
OEM : Nhà sản xuất thiết bị gốc
Original Equioment Manufacture
Consumer : Người tiêu dùng
To consume : Tiêu dùng
Public Relation : Quan hệ công chúng
Initiator :
Người khởi đầu
Initiatory (adj) : Mở đầu
Observation :
sự quan sát
Observability (n): Khả năng quan sát
Observe (v) : Quan sát
Observable (adj) ; đáng chú ý, có thể quan sát
Satisfaction :
sự làm cho
thỏa mãn
Satisfactorily (adv) : một cách hài lòng
Satisfactory (adj) : vừa ý
Satisfactoriness (n) ; sự thỏa mãn
Market : Thị trường
Sponsor : Nhà tài trợ
Image : Hình tượng
Register : Đăng ký (thương hiệu)
Market Research : Nghiên cứu thị trường
Trade Mark : Thương hiệu (đã đăng ký)
Advertising (n) : Sự quảng cáo
Advertise (v) : Quảng cáo
Advertisement (n) : Bài quảng cáo, tờ quảng cáo
Retailer : Nhà bán lẻ
Wholesaler : Nhà bán sỉ
Goods : hàng hóa
Branded : Hàng hiệu
Cost : giá
Point of sale : điểm bán hàng
Mail order : Mua hàng qua bưu điện
List price : giá niêm yết
Cash : Tiền
Cash Rebate : Phiếu giảm giá
Cash Discount : giảm giá tiền mặt
Exchange : Trao đổi