Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Food and Drink (1.Meat, fish and groceries (1.3.Fish and Seafood (Sole: Cá…
Food and Drink
1.Meat, fish and groceries
-
1.2.Meat collocations
Chế biến từ thịt bò: Fillet: thịt phi lê, Rump: thịt mông, Sirloin: thịt thăn, T-bone: sườn chữ T, Steak: Bít tết
Chế biến từ gia xúc: Pork: thịt lợn, Lamb: thịt cừu, Chops: thịt sườn
Chế biến từ gia cầm: chicken , breast: ức, wing: cánh, leg: đùi
Chế biến từ thịt lợn: Pork, Chops: thịt sườn, Sausage: lạp xưởng
1.3.Fish and Seafood
Sole: Cá bơn
Salmon: Cá hồi (có di cư)
Squid: Mực ống
Crab: Cua
Prawn: Tôm
Musels: trai, sò
Trout: Cá hồi (không di cư)
Lobster: Tôm hùm
Tuna: Cá ngừ
Plaice: Cá bơn sao
Snapper: Cá hồng
Clam: Ngao
-
2.Fruit and Vegetables
2.1.Fruit
-
-
-
-
-
-