Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
かける (Ngồi (腰を掛ける 腰を掛けてください。 Xin hãy ngồi xuống, 座る 隣に座ってもいいですか。Tồi ngồi…
かける
-
-
-
-
-
-
-
-
Dành thời gian, tiền bạc,..
-
Có một cảm xúc nào đó (luyến tiếc, hy vọng,..)
Chan (xì dầu,..), rắc (muối,..)
-
Thực hiện một hiệu ứng (phép thuật, gây mê,..)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
駅に着いた時電車は発車しかけていた. Khi tôi đến nhà ga, xe điện đang chuẩn bị chạy
-