Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
習う (Học (dưới sự hướng dẫn của một giáo viên) (勉強する :explode:, 学ぶ Học…
習う
Học (dưới sự hướng dẫn của một giáo viên)
勉強する :explode:
学ぶ Học 毎日少しずつ学びなさい。Mỗi ngày bạn phải học từng ít một
学習 Học 日本語は学習するのに難しい言語だとよく言われる Tiếng Nhật hay được nói là ngôn ngữ khó học.
教わる Được dạy 教わった漢字を使いなさい。Hãy sử dụng Kanji bạn đã học
Từ trái nghĩa
怠ける Chây lười
Từ khác liên quan đến 習う
自習する Tự học
学校 Trường học
授業 Bài học
奨学金 Học bổng
テスト / 試験 Kiểm tra/ Thi cử
学費 Học phí
学生 Học sinh
先生 Giáo viên
カンニング Quay cóp
知識を習得しゅる Đạt được tri thức
Collocation
来年私はフランス語を習います。Năm sau tôi sẽ học Tiếng Pháp