Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
切る (Cắt (刈る, 切り出す, 裁つ, 割る, 切り取る, 切れる, 寸断), Cắt đứt (liên lạc, quan hệ..)…
切る
-
Cắt đứt (liên lạc, quan hệ..)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
転職も引っ越しもして、新たなスタートを切った Tôi chuyển việc, chuyển nhà, bắt đầu một khởi đầu mới
-