Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
買う (Mua (購入 Mua 彼らは家を購入するため貯金をしている。Họ dành dụm tiền để mua nhà, 買い取る Mua…
買う
Mua
-
-
売買 Mua bán お金は物資を売買したり、価値を測ったり、富を蓄えたりするのに使われる。Tiền được dùng để mua bán hàng hóa, đo lường giá trị, và tích lũy của cải
-
買収 Mua lại (công ty,..), mua chuộc 役人達の中には買収された人があるかもしれない。Trong những công chức nhà nước có lẽ có người bị mua chuộc
-
-
-
Khơi gợi
引き起こす Gây ra 彼女の怒りは彼のおろかな行動によって引き起こされた。Cơn giận của cô ấy là do hành động ngu ngốc của anh ta gây ra
-
-
-
-
-
彼のスキーヤーとしての優秀は十分に買っています Tôi hoàn toàn đánh giá cao sự xuất sắc của anh ấy trong vai trò là người trượt truyết
-