Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
見る (Nhìn, xem, thấy (見かけたBắt gặp 彼女が角を曲がるとき私は彼女を見かけた。Tôi bắt gặp cô ấy khi…
見る
Nhìn, xem, thấy
-
-
-
見受ける Nhìn nhận từ vẻ ngoài 彼には容易に政治家としての態度が見うけられる。Tác phong của một nhà chính trị gia có thể dễ dàng được nhìn thấy từ anh ấy
-
見守る Dõi theo 夜は星になって、あなたを見守る Buổi tối tôi sẽ thành ngôi sao, dõi theo người
-
-
-
-
-
-
-
-
私の留守中, 子供を見てくださいませんか. Trong lúc tôi vắng nhà, chị có thể chăm sóc con tôi giúp được không?
-
-