Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
来る (Đến (到着する, 着く, 届く Chạm tới, đến メールが届く Thư đến), Có nguồn gốc từ (由来する…
来る
Đến
到着する
着く
届く Chạm tới, đến メールが届く Thư đến
Có nguồn gốc từ
由来する Có nguồn gốc từ おお
多くの英単語はラテン語に由来する。Nhiều từ Tiếng Anh có nguồn từ chữ Latin
Do bởi
起因する Do bởi 失敗は彼の怠惰に起因していた。 Thất bại là do bởi sự lười biếng của anh ấy
Từ trái nghĩa
行く :explode:
Làm gì đó rồi quay lại
Tiếp diễn (từ quá khứ đến hiện tại)
Nói đến
10時までに来ます Tôi sẽ đến trước 10 giờ
コーヒーを買ってくる Tôi đi mua cà phê rồi quay lại
生まれてからずっとこの村で暮らしてきた。Kể từ lúc sinh ra đến giờ tôi vẫn sống tại làng này
ラテン語からきた言葉 Từ có nguồn gốc từ Chữ Latin
彼の病気は食い過ぎからくるのだ. Bệnh của anh ấy là do ăn quá nhiều
ゴルフと来たら、彼はだれにも引けをとらない Nói đến Golf thì anh ấy chẳng thua ai